- Tình Khúc Màu Thời Gian · 1577808000000
- Tình Khúc Màu Thời Gian · 1577808000000
- Tình Khúc Màu Thời Gian · 1577808000000
- Tình Khúc Màu Thời Gian · 1577808000000
- Tình Khúc Màu Thời Gian · 1577808000000
- Bàn Tay Mẹ · 1565193600000
- Bàn Tay Mẹ · 1565193600000
- Bàn Tay Mẹ · 1565193600000
- Bàn Tay Mẹ · 1565193600000
- Bến Đò Xưa (Instrumental) · 1514736000000
- Phụ bạc · 1514736000000
- Phụ bạc · 1514736000000
- Bến Đò Xưa (Instrumental) · 1514736000000
专辑
- 1577808000000
- 1565193600000
- 1514736000000
- 1514736000000
Single
- 1577808000000
Xuân Viên简介
- 来自
- 出生
- 成立于
- 类型