歌曲排行
- BURN RED FOR LIFE · 1683820800000
- YUMMY-NABE #1 · 1668182400000
- BURN RED FOR LIFE · 1683820800000
- Hyena · 1694102400000
- DIE LUNG TOE #3 · 1700323200000
- BURN RED FOR LIFE · 1683820800000
- 全部俺 創刊号 · 1721577600000
- BURN RED FOR LIFE · 1683820800000
- BURN RED FOR LIFE · 1683820800000
- BURN RED FOR LIFE · 1683820800000
- BURN RED FOR LIFE · 1683820800000
专辑
- 1683820800000
Giới Thiệu Về RED
- XUẤT XỨ
- SINH
- ĐƯỢC THÀNH LẬP
- THỂ LOẠI