歌曲排行
- WARP · 0
- New World Order · 0
- SILENCE · 0
- Cap · 1588608000000
- TBT · 1588608000000
- CRANK IT · 0
- FUN TIME · 0
- Underground Unit: Sector 4 · 1601308800000
- CAP · 1594915200000
EP/Single
- 1594915200000
- 1588608000000
- 1588608000000
- 1582214400000
- 1570723200000
专辑
Giới Thiệu Về DVRE
- XUẤT XỨ
- SINH
- ĐƯỢC THÀNH LẬP
- THỂ LOẠI