- 缘份 · 1122825600000
- 千里共婵娟 · 1062345600000
- 千里共婵娟 · 1062345600000
- 新天涯歌女 · 1199116800004
- 缘份 · 1122825600000
- 夜来香 · 1141142400000
- 热门华语259 · 1388505600004
- 热门华语281 · 1388505600004
- 新天涯歌女 · 1199116800004
- 缘份 · 1122825600000
- 夜来香 · 1141142400000
- 新天涯歌女 · 1199116800004
- 夜来香 · 1141142400000
EP
- 1650038400000
- 1385654400007
Giới Thiệu Về 张燕
- XUẤT XỨ
- SINH
- ĐƯỢC THÀNH LẬP
- THỂ LOẠI